Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh chi tiết nhất
Nội dung

Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh chi tiết nhất

Post Thumbnail

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là hai loại từ quan trọng trong tiếng Anh mà nhiều người học dễ nhầm lẫn vì đều nói về sự sở hữu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt hai chủ điểm ngữ pháp này đúng cách để tránh những lỗi thường gặp và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.

1. Điểm giống nhau giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Điểm giống nhau giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Điểm giống nhau giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective)đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) đều được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ sở hữu giữa một người, vật với một người hoặc vật khác.

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

=> Trong câu này, “my” là một tính từ sở hữu, được dùng để chỉ ra mối quan hệ sở hữu giữa người “tôi” và vật “cuốn sách”.

  • The book is mine. (Cuốn sách đó là của tôi.)

=> Trong câu này, đại từ sở hữu “mine” đứng một mình và không cần danh từ đi kèm, vì nó đã thể hiện sự sở hữu của danh từ “book” được đề cập trước đó.

2. Điểm khác nhau giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

2.1. Phân biệt cách dùng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Phân biệt cách dùng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Phân biệt cách dùng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Tuy tính từ sở hữu và đại từ sở hữu đều được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu, nhưng hai chủ điểm ngữ pháp này vẫn có điểm khác biệt dưới đây.

 

Tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu

Cách dùng

Dùng để bổ nghĩa cho danh từ, không bao giờ đứng một mình mà luôn đứng trước danh từ để chỉ rõ danh từ đó thuộc về ai.

Luôn đứng độc lập, dùng để thay thế cho cụm "tính từ sở hữu + danh từ", tránh lặp lại danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ

Our house is near the park. (Ngôi nhà của chúng tôi ở gần công viên.)

The car is hers. (Chiếc xe là của cô ấy.)

2.2. Bảng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Mỗi tính từ sở hữu đều có một đại từ sở hữu tương ứng và ngược lại. Chúng được sử dụng cùng với các đại từ nhân xưng tương ứng như sau:

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu

I

My

Mine

You

Your

Yours

He

His

His

She

Her

Hers

It

Its

Its

They

Their

Theirs

3. Bài tập phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Bài tập phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Bài tập phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Bài 1: Điền vào chỗ trống với tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu:

  1. Alice has a nice garden. _______ garden has many flowers.

  2. She has a beautiful cat. _______ cat is very friendly.

  3. They bought a new house. _______ house is very big.

  4. John and I went to the same school. _______ school was very old.

  5. The book is on the table. Is it _______ book?

  6. My brother and I have a dog. _______ dog is very playful.

  7. Lisa forgot _______ umbrella at home.

  8. That car is not mine. It is _______.

  9. These are not my shoes. They are _______. She is finding them too.

  10. The kids are playing with _______ toys.

  11. Can you see _______ house over there?

  12. He has a guitar. _______ guitar is black.

  13. I have a new phone. Is this _______ phone?

  14. She said the skirt was _______. Her friend gave it to her as a birthday present.

  15. The car parked in front of my house is _______.We bought it last week.

Bài 2: Chuyển các câu chứa đại từ sở hữu thành câu chứa tính từ sở hữu và ngược lại.

  1. This book is hers.

  2. The house is theirs.

  3. My phone is on the table.

  4. The notebook is mine.

  5. Her jacket is on the chair.

  6. His answer was correct.

  7. The shoes are theirs.

  8. The lunch is ours.

  9. Her jacket is on the chair.

  10. My friends are coming over tonight.

  11. Our team won the match.

  12. The book on the desk is mine.

Bài 3: Xác định tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu phù hợp để điền vào chỗ trống.

Jack and Emily invited us to  1. (my / mine) _______ house for dinner. When we arrived, we saw 2. (his / him)  _______ dog playing in the garden. Jack said that 3. (their / theirs) _______ favorite game was fetch, and it was always 4. (our / ours) _______ to play with. Emily showed us 5. (her / hers)  _______ new kitchen, which was very modern and stylish. After dinner, we talked about 6. (our/ their) _______ upcoming vacation and shared stories about 7. (our/ ours) _______ previous trips.

Đáp án:

Bài 1

  1. Her

  2. Her

  3. Their

  4. Our

  5. Your

  6. Our

  7. Her

  8. Yours

  9. Hers

  10. Their

  11. My

  12. His

  13. My

  14. Hers

  15. Ours

Bài 2

  1. This is her book.

  2. This is their house.

  3. The phone on the table is mine.

  4. This is my notebook.

  5. The jacket on the chair is hers.

  6. The correct answer was his.

  7. These are their shoes.

  8. This is our lunch.

  9. The jacket on the chair is hers.

  10. The friends coming over tonight are mine.

  11. The team that won the match is ours.

  12. My book is on the desk.

Bài 3:

  1. mine

  2. his

  3. their

  4. ours

  5. her

  6. our

  7. our

Tóm lại, việc nắm vững cách sử dụng và vị trí của từng loại từ tính từ sở hữu và đại từ sở hữu sẽ giúp bạn diễn đạt câu văn một cách rõ ràng và chính xác hơn. Nếu bạn còn muốn biết thêm những kiến thức Tiếng Anh khác, đừng ngần ngại để lại comment để IELTS LangGo giải đáp nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ